KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

La Liga
20/08 02:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
25-08
2025
Real Oviedo
Real Madrid
5 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
31-08
2025
Real Madrid
Mallorca
11 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
14-09
2025
Real Sociedad
Real Madrid
25 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
24-08
2025
Osasuna
Valencia
4 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
01-09
2025
Espanyol
Osasuna
11 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
14-09
2025
Osasuna
Rayo Vallecano
25 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Real Madrid và Osasuna vào 02:00 ngày 20/08, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ 4-3-3
3-4-2-1 Khách
1
Courtois T.
Herrera S.
1
18
A.Fernandez
Catena A.
24
24
Dean Huijsen
Boyomo F.
22
3
Eder Gabriel Militao
Cruz J.
3
12
Alexander-Arnold T.
Rosier V.
19
15
Guler A.
Torro L.
6
14
Tchouameni A.
Moncayola J.
7
8
Valverde F.
Bretones A.
23
7
Vinicius Junior
Aimar Oroz
10
10
Mbappe K.
Gomez M.
16
21
Diaz B.
Budimir A.
17
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng1.3
0.9Bàn thua1.2
10.5Sút cầu môn(OT)9.1
8.5Phạt góc4.8
0.8Thẻ vàng1.2
8Phạm lỗi10.8
57.6%Kiểm soát bóng48.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%7%1~1515%11%
12%14%16~3010%11%
23%21%31~4523%20%
10%17%46~607%13%
12%14%61~7512%26%
23%24%76~9028%17%