KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
20/08 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Scotland
Cách đây
24-08
2025
St. Mirren
Glasgow Rangers
4 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
28-08
2025
Club Brugge
Glasgow Rangers
8 Ngày
VĐQG Scotland
Cách đây
31-08
2025
Glasgow Rangers
Celtic
11 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
23-08
2025
Club Brugge
Westerlo
3 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
28-08
2025
Club Brugge
Glasgow Rangers
8 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
31-08
2025
Gent
Club Brugge
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Glasgow Rangers và Club Brugge vào 02:00 ngày 20/08, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
1
Butland J.
Mignolet S.
227
Cortes O.
Joaquin Seys
655
Souttar J.
Spileers J.
5824
Djiga N.
Mechele B.
442
Tavernier J.
Meijer B.
1443
Raskin N.
Vetlesen H.
1010
Diomande M.
Onyedika R.
1523
Djeidi Gassama
Vanaken H.
2016
Cameron L.
Borges C.
918
Antman O.
Vermant R.
1729
Hamza Igamane
Tzolis C.
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.7 |
1.3 | Bàn thua | 1 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
5.9 | Phạt góc | 6.1 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.2 |
10.5 | Phạm lỗi | 9.4 |
61.7% | Kiểm soát bóng | 56.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 18% | 18% |
10% | 8% | 16~30 | 16% | 6% |
15% | 28% | 31~45 | 13% | 18% |
21% | 13% | 46~60 | 18% | 24% |
16% | 18% | 61~75 | 18% | 12% |
26% | 16% | 76~90 | 13% | 21% |