KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
C1
20/08 02:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Serbia
Cách đây
23-08
2025
Crvena Zvezda
Cukaricki
3 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-08
2025
Pafos FC
Crvena Zvezda
7 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
30-08
2025
Novi Pazar
Crvena Zvezda
10 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
23-08
2025
Pafos FC
E.N.Paralimni
3 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-08
2025
Pafos FC
Crvena Zvezda
7 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
30-08
2025
APOEL Nicosia
Pafos FC
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Crvena Zvezda và Pafos FC vào 02:00 ngày 20/08, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-4-2 Khách
18
Glazer O.
Michail N.
9323
Tiknizyan N.
Bruno
713
Veljkovic M.
Luckassen D.
2325
Lekovic S.
Goldar D.
566
Seol Young-Woo
Pileas K.
210
Elsnik T. M.
Araujo Correia J. P.
7714
Olayinka P.
Pepe
884
Ivanic M.
Sunjic I.
2617
Duarte B.
Orsic M.
1780
Shavy Babicka
Tankovic M.
229
Ndiaye C.
Vlad Dragomir
30Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3.1 | Bàn thắng | 1.2 |
0.7 | Bàn thua | 0.5 |
8.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
7.2 | Phạt góc | 4.9 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.4 |
10.8 | Phạm lỗi | 16.4 |
53.9% | Kiểm soát bóng | 47.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 5% | 4% |
12% | 8% | 16~30 | 13% | 12% |
19% | 20% | 31~45 | 24% | 25% |
18% | 16% | 46~60 | 16% | 20% |
13% | 20% | 61~75 | 24% | 12% |
23% | 16% | 76~90 | 16% | 25% |